Có 2 kết quả:
回弹 huí tán ㄏㄨㄟˊ ㄊㄢˊ • 回彈 huí tán ㄏㄨㄟˊ ㄊㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of sth that has been deformed) to spring back to original shape
(2) (fig.) to rebound
(3) to bounce back
(2) (fig.) to rebound
(3) to bounce back
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of sth that has been deformed) to spring back to original shape
(2) (fig.) to rebound
(3) to bounce back
(2) (fig.) to rebound
(3) to bounce back
Bình luận 0